Có 3 kết quả:

清关 qīng guān ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄢ清官 qīng guān ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄢ清關 qīng guān ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄢ

1/3

Từ điển Trung-Anh

customs clearance

qīng guān ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

honest and upright official (traditional)

Từ điển Trung-Anh

customs clearance